Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

[Giải đáp] Access là gì? Access đi với giới từ gì?

Post Thumbnail

Access là một từ vựng Tiếng Anh khá quen thuộc, đặc biệt là trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT). Tuy rằng hay gặp nhưng nhiều bạn vẫn không khỏi băn khoăn Access đi với giới từ gì, Access to hay for.

Nếu bạn cũng có thắc mắc tương tự thì đừng bỏ qua bài viết này bởi IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chính xác Access nghĩa là gì, sau Access là giới từ gì; đồng thời, tổng hợp các cấu trúc thường gặp với Access nhằm giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp khi sử dụng.

Cùng tìm hiểu ngay!

Tìm hiểu Access là gì? Access đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Access là gì? Access đi với giới từ gì?

1. Access nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Access vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong Tiếng Anh. Các bạn lưu ý là dù giữ chức năng là động từ thì cách phát âm Access vẫn là /ˈækses/ - trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Với mỗi chức năng, Access có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ đi vào chi tiết nhé.

Access là Danh từ

 Với vai trò là Danh từ, Access thường được dùng để diễn tả các ý nghĩa sau:

Access = the opportunity or right to use something or to see somebody/something (Cơ hội hoặc quyền hạn sử dụng cái gì đó hoặc xem ai đó/cái gì đó)

Ví dụ:

  • I couldn't get access to the new application. (Tôi không thể truy cập vào ứng dụng mới.)
  • The website provided the company access to overseas markets. (Trang web đã giúp công ty tiếp cận thị trường nước ngoài.)

Access = a way of entering or reaching a place (Cách đi đến, đi vào một địa điểm nào đó).

Ví dụ:

  • The only access to the village is across the river. (Con đường duy nhất vào làng là qua sông.)
  • The thief got access to the building through the window. (Tên trộm đã vào được tòa nhà qua cửa sổ.)
Access nghĩa là gì trong tiếng Anh
Access là gì trong tiếng Anh

Access là Động từ

 Với vai trò là động từ, Access thường được dùng để diễn tả các ý nghĩa sau:

Access = to open a computer file or use a computer system (Truy cập hoặc mở 1 tệp tin hoặc hệ thống trên máy tính)

Ví dụ:

  • Sales administrators could access the revenue reports of their team. (Quản trị viên bán hàng có thể truy cập báo cáo doanh thu của nhóm của họ.)
  • All the staff could access wifi in the company. (Tất cả nhân viên đều có thể truy cập wifi trong công ty.)

Access = to be able to have or use something, especially something that you have a right to (Có quyền hay được phép sở hữu hoặc sử dụng cái gì đó).

Ví dụ:

  • People should be instructed on how to access public health services. (Người dân cần được hướng dẫn cách tiếp cận các dịch vụ y tế công cộng.)

Access = to reach, enter or use something (Tiếp cận, đi vào hoặc sử dụng gì đó - thường dùng ở thể bị động trong các tình huống không trang trọng)

Ví dụ:

  • The park can be accessed from 2 gates. (Công viên có thể đi vào từ 2 cổng.)

Các word family của Access

  • Accessibility /əkˌses.əˈbɪl.ə.t̬i/ (Danh từ): khả năng tiếp cận

Ví dụ: The bridge was built to enhance the accessibility to the city center. (Cây cầu được xây dựng để tăng cường khả năng tiếp cận trung tâm thành phố.)

  • Accessible /əkˈses.ə.bəl/ (Tính từ): có thể tiếp cận được

Ví dụ: The peak of the mountain is accessible by motorbike. (Đỉnh núi có thể đến được bằng xe máy.)

  • Accessibly /əkˈses.ə.bli/ (Trạng từ): có thể đạt được hoặc tiếp cận một cách dễ dàng

Ví dụ: The company decided to launch an accessibly luxurious car. (Công ty quyết định tung ra một chiếc xe sang trọng dễ có được.)

Sau khi đã hiểu rõ Access là gì, tiếp đến, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ sau Access là giới từ gì nhé!

2. Access đi với giới từ gì trong Tiếng Anh?

Cũng theo Oxford Learner’s Dictionary, danh từ Access đi với giới từ To và For trong Tiếng Anh.

Danh từ Access đi với giới từ To và For
Danh từ Access đi với giới từ To và For

2.1. Access to

Công thức: access to something/somebody

Ý nghĩa: quyền gặp gỡ ai đó hoặc quyền truy cập, sử dụng cái gì đó

Ví dụ:

  • Students have access to the internal information of the university. (Sinh viên có quyền truy cập vào thông tin nội bộ của trường đại học.)
  • The guardians have access to the children. (Người giám hộ có quyền gặp gỡ những đứa trẻ.)

Access to thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • to have/gain access to something/somebody: có được quyền truy cập, tiếp cận ai/cái gì

VD: Finally, he gained access to private documents of the company. (Cuối cùng, anh ta đã có được quyền truy cập vào các tài liệu riêng tư của công ty.)

  • to provide/allow access to something/somebody: cho phép truy cập, tiếp cận với ai/cái gì

VD: I was allowed access to my brother's account. (Tôi đã được phép truy cập vào tài khoản của anh trai tôi.)

  • to restrict/block access to something/somebody: hạn chế, cấm tiếp cận ai cái gì

VD: The local government decided to restrict access to the army zone. (Chính quyền địa phương quyết định hạn chế việc tiếp cận khu quân sự.)

2.2. Access for

Công thức:

access for somebody/something

Ý nghĩa: Quyền hay khả năng truy cập, tiếp cận cho ai/cái gì

Ví dụ:

  • The museum’s board of directors tried to improve access for disabled visitors. (Ban giám đốc bảo tàng đã cố gắng cải thiện khả năng tiếp cận cho du khách khuyết tật.)
  • The building has a private elevator with access for wheelchairs. (Tòa nhà có thang máy riêng dành cho xe lăn.)

3. Các cấu trúc với động từ Access bạn nên biết

Bên cạnh các cấu trúc Danh từ Access + giới từ, chúng ta sẽ cùng học thêm một số cấu trúc thông dụng khác với động từ Access nhé.

Các cấu trúc với động từ Access
Các cấu trúc với động từ Access
  • To access something: truy cập, tiếp cận cái gì

Ví dụ: You could access real-time traffic of the website. (Bạn có thể truy cập lưu lượng thời gian thực của trang web.)

  • To access something via/through something: Truy cập cái gì thông qua cái gì

Ví dụ: Customers could access our website via social platforms. (Khách hàng có thể truy cập trang web của chúng tôi thông qua các nền tảng xã hội.)

  • be accessed (+ adv./prep.): được tiếp cận, đi vào như thế nào

Ví dụ: The penthouse could only be accessed by a private elevator. (Căn penthouse chỉ có thể lên được bằng thang máy riêng.)

4. Bài tập Access đi với giới từ gì - có đáp án

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống hoàn thành các câu sau:

1. Access to/for the meeting room is at the end of the lobby.

2. The airport’s board of directors decided to improve access to/for disabled passengers.

3. Her ex-husband was allowed access to/for their children once a month.

4. We should restrict access to/for data because of confidential reasons.

5. The movie theater has built access to/for wheelchairs.

Đáp án

1. to

2. for

3. to

4. to

5. for

Như vậy, chúng ta vừa cùng giải đáp câu hỏi Access đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng Access với 2 chức năng là động từ và tính từ. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tham khảo các ví dụ và làm bài tập để hiểu và nắm chắc kiến thức về Access nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ